Bài giảng Toán Lớp 5 - Tuần 23: Mét khối
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 5 - Tuần 23: Mét khối", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 5 - Tuần 23: Mét khối
m3 00:39:40 1:151:311:041:551:141:071:272:001:061:531:00331:091:211:051:591:411:501:401:491:201:361:351:421:021:471:261:371:561:581:511:451:281:121:101:081:031:431:331:241:231:161:441:111:011:301:181:391:321:541:571:381:291:481:221:131:251:191:461:171:52Hết271825511:34383528571155471214565958214340341323105339363246441915331649175452504530242026422241371629487145298 giờ 1. Mét khối là.....thể tích của hình lập phương cĩ cạnh dài 1m. 1m (Mét khối viết tắt là m..)3 1m 2. Điền số thích hợp vào chỗ trống và giải thích lí do 1m3 = 1.......dm 000 3 1m 1m3 = 1..............cm 000 000 3 1m3 = 1 000dm3 Vì: 1m3 = 1 000dm3 1 000dm3 = 1 000 000cm3 nên: 1m3 = 1 000 000 cm3 00:39:40 1:151:041:311:551:141:071:272:001:061:531:00331:091:211:591:411:501:401:361:351:491:201:421:021:471:261:371:581:511:561:45Hết1:121:101:081:281:031:431:331:241:231:161:441:111:011:301:181:391:321:571:381:291:481:221:131:251:191:521:461:17271851251:541:051:34383557551114471256592158231043403413533936324644191531545250453024204917264222413729162848715263948 giờ Hồn thành bảng sau: m3 dm3 cm3 1m3 1dm3 1cm3 = 1000dm3 = 1000cm3 1 dm3 = 1000 = 1 m3 1000 Nhận xét: - Mỗi đơn vị đo thể tích gấp............lần1000 đơn vị bé hơn tiếp liền. - Mỗi đơn vị đo thể tích bằng.............đơn1 vị lớn hơn tiếp liền. 1000 Bài 1 Viết các số đo thể tích : Bảy nghìn hai trăm mét khối : 7200m3 Bốn trăm mét khối : 400m3 1 Một phần tám mét khối : m3 8 Không phẩy không năm mét khối : 0,05m3 Bài 2 ĐiềnChọn số đápthích án hợp đúng vào chỗ trống b) 1dm3 = ...............cm3 1,969dm3 = ..........cm3 1000 196,9 100 1 969 10 1 969 000 1 m3 = ...............cm3 3 3 4 19,54m = .................cm 25 1 954 250 19 540 250 000 19 540 000 “Cả lớp cùng vui”. Đổi: 75000 dm3 = . . . . m3 Hãy chọn thẻ màu cĩ kết quả đúng : 75m3 750m3 7500m3 H31254ết giờ đúng phần a phần b
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_5_tuan_23_met_khoi.ppt

